

WALTER
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 01:50:00 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi walter(WALTER) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WALTER với giá trị 1 WALTER cho 0.00 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá walter phổ biến nhất là WALTER sang GEL, trong đó mã của walter là WALTER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WALTER thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá walter (WALTER) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, walter đã thay đổi -7.73% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy walter(WALTER) đã thay đổi -7.73% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi +8.38% thành WALTER trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua walter

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua walter (WALTER)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua walter trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WALTER (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALTER bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALTER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WALTER (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WALTER lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WALTER sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ walter thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi walter thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của walter là ₾ 0.002326 mỗi WALTER, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALTER. Khối lượng giao dịch của walter đã thay đổi -0.82% (₾ -3,477.16 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALTER là ₾ 424,302.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$150.03K
Nguồn cung lưu hành
0 WALTER
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của walter đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WALTER là ₾ 0.002326 GEL , nghĩa là để mua 5 WALTER, bạn phải trả ₾ 0.01163 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 429.89 WALTER, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 21,494.64 WALTER, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALTER thành Lari Georgia đã thay đổi -33.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.73%, đạt mức cao nhất là 0.002644 GEL và mức thấp nhất là 0.002308 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 WALTER là ₾ 0.005921 GEL , thay đổi -60.82% so với giá hiện tại. walter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.84% so với năm trước.
-₾
0.04257GELWALTER đến GEL
Số lượng
01:50 am hôm nay
0.5 WALTER
₾0.001163
1 WALTER
₾0.002326
5 WALTER
₾0.01163
10 WALTER
₾0.02326
50 WALTER
₾0.1163
100 WALTER
₾0.2326
500 WALTER
₾1.16
1000 WALTER
₾2.33
GEL đến WALTER
Số lượng01:50 am hôm nay
0.5GEL214.95 WALTER
1GEL429.89 WALTER
5GEL2,149.46 WALTER
10GEL4,298.93 WALTER
50GEL21,494.64 WALTER
100GEL42,989.29 WALTER
500GEL214,946.45 WALTER
1000GEL429,892.9 WALTER
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALTER | $0.0004146 | $0.0004492 | -7.73% |
1 WALTER | $0.0008293 | $0.0008985 | -7.73% |
5 WALTER | $0.004146 | $0.004492 | -7.73% |
10 WALTER | $0.008293 | $0.008985 | -7.73% |
50 WALTER | $0.04146 | $0.04492 | -7.73% |
100 WALTER | $0.08293 | $0.08985 | -7.73% |
500 WALTER | $0.4146 | $0.4492 | -7.73% |
1000 WALTER | $0.8293 | $0.8985 | -7.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:50 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WALTER | $0.0004146 | $0.001055 | -60.82% |
1 WALTER | $0.0008293 | $0.002111 | -60.82% |
5 WALTER | $0.004146 | $0.01055 | -60.82% |
10 WALTER | $0.008293 | $0.02111 | -60.82% |
50 WALTER | $0.04146 | $0.1055 | -60.82% |
100 WALTER | $0.08293 | $0.2111 | -60.82% |
500 WALTER | $0.4146 | $1.06 | -60.82% |
1000 WALTER | $0.8293 | $2.11 | -60.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:50 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WALTER | $0.0004146 | $0.008003 | -94.84% |
1 WALTER | $0.0008293 | $0.01601 | -94.84% |
5 WALTER | $0.004146 | $0.08003 | -94.84% |
10 WALTER | $0.008293 | $0.1601 | -94.84% |
50 WALTER | $0.04146 | $0.8003 | -94.84% |
100 WALTER | $0.08293 | $1.6 | -94.84% |
500 WALTER | $0.4146 | $8 | -94.84% |
1000 WALTER | $0.8293 | $16.01 | -94.84% |
Dự đoán giá walter
Giá của WALTER vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WALTER, giá WALTER dự kiến sẽ đạt $0.0009823 vào năm 2026.
Giá của WALTER vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WALTER dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá WALTER dự kiến sẽ đạt $0.001733 với ROI tích lũy là +102.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi walter phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của walter thành một số loại tiền fiat khác.
walter đến TWD
1 WALTER thành NT$ 0.02719 TWD

walter đến GEL
1 WALTER thành ₾ 0.002326 GEL
walter đến CNY
1 WALTER thành ¥ 0.006017 CNY

walter đến USD
1 WALTER thành $ 0.0008293 USD

walter đến AUD
1 WALTER thành $ 0.001305 AUD

walter đến EUR
1 WALTER thành € 0.0007929 EUR

walter đến CAD
1 WALTER thành $ 0.001181 CAD

walter đến KRW
1 WALTER thành ₩ 1.19 KRW

walter đến JPY
1 WALTER thành ¥ 0.1237 JPY

walter đến GBP
1 WALTER thành £ 0.0006565 GBP

walter đến BRL
1 WALTER thành R$ 0.004754 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với walter.
Pi đến GEL
1 PI thành ₾ 3.61 GEL

Peanut the Squirrel đến GEL
1 PNUT thành ₾ 0.5898 GEL

THORChain đến GEL
1 RUNE thành ₾ 3.79 GEL

StormX đến GEL
1 STMX thành ₾ 0.01302 GEL

Vine Coin đến GEL
1 VINE thành ₾ 0.1158 GEL

Valor Token đến GEL
1 VALOR thành ₾ 0.8140 GEL

Bitcoin Gold đến GEL
1 BTG thành ₾ 14.47 GEL

Solv Protocol đến GEL
1 SOLV thành ₾ 0.1072 GEL

Moo Deng (moodengsol.com) đến GEL
1 MOODENG thành ₾ 0.1837 GEL

ThunderCore đến GEL
1 TT thành ₾ 0.009501 GEL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.