NMX
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Nominex(NMX) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NMX với giá trị 1 NMX cho 0.85 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nominex phổ biến nhất là NMX sang ISK, trong đó mã của Nominex là NMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NMX thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Nominex đã thay đổi -1.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nominex(NMX) đã thay đổi -1.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NMX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.8533 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 08:33:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Nominex
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Nominex (NMX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Nominex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NMX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NMX (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NMX lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NMX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Nominex thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Nominex thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nominex là kr 0.8525 mỗi NMX, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMX. Khối lượng giao dịch của Nominex đã thay đổi +68.89% (kr 186,783.58 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMX là kr 271,125.22.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.30K
Nguồn cung lưu hành
0 NMX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Nominex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NMX là kr 0.8525 ISK , nghĩa là để mua 5 NMX, bạn phải trả kr 4.26 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.17 NMX, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 58.65 NMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMX thành Króna Iceland đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.01%, đạt mức cao nhất là 0.8648 ISK và mức thấp nhất là 0.8477 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NMX là kr 0.8954 ISK , thay đổi -4.79% so với giá hiện tại. Nominex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.51% so với năm trước.
-kr
1.36ISKNMX đến ISK
Số lượng
15:10 hôm nay
0.5 NMX
kr0.4262
1 NMX
kr0.8525
5 NMX
kr4.26
10 NMX
kr8.52
50 NMX
kr42.62
100 NMX
kr85.25
500 NMX
kr426.24
1000 NMX
kr852.47
ISK đến NMX
Số lượng15:10 hôm nay
0.5ISK0.5865 NMX
1ISK1.17 NMX
5ISK5.87 NMX
10ISK11.73 NMX
50ISK58.65 NMX
100ISK117.31 NMX
500ISK586.53 NMX
1000ISK1,173.06 NMX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMX | $0.003070 | $0.003101 | -1.01% |
1 NMX | $0.006140 | $0.006202 | -1.01% |
5 NMX | $0.03070 | $0.03101 | -1.01% |
10 NMX | $0.06140 | $0.06202 | -1.01% |
50 NMX | $0.3070 | $0.3101 | -1.01% |
100 NMX | $0.6140 | $0.6202 | -1.01% |
500 NMX | $3.07 | $3.1 | -1.01% |
1000 NMX | $6.14 | $6.2 | -1.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NMX | $0.003070 | $0.003224 | -4.79% |
1 NMX | $0.006140 | $0.006448 | -4.79% |
5 NMX | $0.03070 | $0.03224 | -4.79% |
10 NMX | $0.06140 | $0.06448 | -4.79% |
50 NMX | $0.3070 | $0.3224 | -4.79% |
100 NMX | $0.6140 | $0.6448 | -4.79% |
500 NMX | $3.07 | $3.22 | -4.79% |
1000 NMX | $6.14 | $6.45 | -4.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NMX | $0.003070 | $0.007976 | -61.51% |
1 NMX | $0.006140 | $0.01595 | -61.51% |
5 NMX | $0.03070 | $0.07976 | -61.51% |
10 NMX | $0.06140 | $0.1595 | -61.51% |
50 NMX | $0.3070 | $0.7976 | -61.51% |
100 NMX | $0.6140 | $1.6 | -61.51% |
500 NMX | $3.07 | $7.98 | -61.51% |
1000 NMX | $6.14 | $15.95 | -61.51% |
Dự đoán giá Nominex
Giá của NMX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NMX, giá NMX dự kiến sẽ đạt $0.001804 vào năm 2025.
Giá của NMX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NMX dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá NMX dự kiến sẽ đạt $0.003893 với ROI tích lũy là -37.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Nominex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Nominex thành một số loại tiền fiat khác.
Nominex đến USD
1 NMX thành $ 0.006140 USD
Nominex đến GBP
1 NMX thành £ 0.004847 GBP
Nominex đến EUR
1 NMX thành € 0.005827 EUR
Nominex đến KRW
1 NMX thành ₩ 8.62 KRW
Nominex đến CAD
1 NMX thành $ 0.008604 CAD
Nominex đến AUD
1 NMX thành $ 0.009494 AUD
Nominex đến JPY
1 NMX thành ¥ 0.9578 JPY
Nominex đến BRL
1 NMX thành R$ 0.03568 BRL
Nominex đến CNY
1 NMX thành ¥ 0.04451 CNY
Nominex đến TWD
1 NMX thành NT$ 0.2001 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Nominex.
EGO đến ISK
1 EGO thành kr 2.94 ISK
Credefi đến ISK
1 CREDI thành kr 2.29 ISK
XODEX đến ISK
1 XODEX thành kr 0.04889 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 279.63 ISK
dogwifhat đến ISK
1 WIF thành kr 536.66 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.002928 ISK
Mog Coin đến ISK
1 MOG thành kr 0.0003149 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,358,759.41 ISK
Popcat (SOL) đến ISK
1 POPCAT thành kr 240.87 ISK
SolarX đến ISK
1 SXCH thành kr 3.11 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Nominex và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Nominex và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Nominex theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.