ZKF
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZKFair(ZKF) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZKF với giá trị 1 ZKF cho 0.09 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang ISK, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZKF thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi -13.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi -13.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.09966 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | kr0.09896 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr0.09868 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr0.09799 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr0.09868 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/13 00:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ZKFair
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ZKFair (ZKF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZKFair trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZKF (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZKF lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZKF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKFair thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKFair là kr 0.09492 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của kr 949,241,910.19 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi -66.11% (kr -1,375,111,579.80 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là kr 2,079,941,282.05.
Vốn hoá thị trường
$6.83M
Khối lượng 24h
$5.07M
Nguồn cung lưu hành
10.00B ZKF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZKF là kr 0.09492 ISK , nghĩa là để mua 5 ZKF, bạn phải trả kr 0.4746 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 10.53 ZKF, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 526.74 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Króna Iceland đã thay đổi +3.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.03%, đạt mức cao nhất là 0.1125 ISK và mức thấp nhất là 0.09402 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là kr 0.1461 ISK , thay đổi -35.22% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.61% so với năm trước.
+kr
0.09413ISKZKF đến ISK
Số lượng
01:42 am hôm nay
0.5 ZKF
kr0.04746
1 ZKF
kr0.09492
5 ZKF
kr0.4746
10 ZKF
kr0.9492
50 ZKF
kr4.75
100 ZKF
kr9.49
500 ZKF
kr47.46
1000 ZKF
kr94.92
ISK đến ZKF
Số lượng01:42 am hôm nay
0.5ISK5.27 ZKF
1ISK10.53 ZKF
5ISK52.67 ZKF
10ISK105.35 ZKF
50ISK526.74 ZKF
100ISK1,053.47 ZKF
500ISK5,267.36 ZKF
1000ISK10,534.72 ZKF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | $0.0003415 | $0.0003922 | -13.03% |
1 ZKF | $0.0006830 | $0.0007845 | -13.03% |
5 ZKF | $0.003415 | $0.003922 | -13.03% |
10 ZKF | $0.006830 | $0.007845 | -13.03% |
50 ZKF | $0.03415 | $0.03922 | -13.03% |
100 ZKF | $0.06830 | $0.07845 | -13.03% |
500 ZKF | $0.3415 | $0.3922 | -13.03% |
1000 ZKF | $0.6830 | $0.7845 | -13.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | $0.0003415 | $0.0005256 | -35.22% |
1 ZKF | $0.0006830 | $0.001051 | -35.22% |
5 ZKF | $0.003415 | $0.005256 | -35.22% |
10 ZKF | $0.006830 | $0.01051 | -35.22% |
50 ZKF | $0.03415 | $0.05256 | -35.22% |
100 ZKF | $0.06830 | $0.1051 | -35.22% |
500 ZKF | $0.3415 | $0.5256 | -35.22% |
1000 ZKF | $0.6830 | $1.05 | -35.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | $0.0003415 | $0.{5}2852 | -67.61% |
1 ZKF | $0.0006830 | $0.{5}5704 | -67.61% |
5 ZKF | $0.003415 | $0.{4}2852 | -67.61% |
10 ZKF | $0.006830 | $0.{4}5704 | -67.61% |
50 ZKF | $0.03415 | $0.0002852 | -67.61% |
100 ZKF | $0.06830 | $0.0005704 | -67.61% |
500 ZKF | $0.3415 | $0.002852 | -67.61% |
1000 ZKF | $0.6830 | $0.005704 | -67.61% |
Dự đoán giá ZKFair
Giá của ZKF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZKF, giá ZKF dự kiến sẽ đạt $0.001694 vào năm 2025.
Giá của ZKF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ZKF dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá ZKF dự kiến sẽ đạt $0.004335 với ROI tích lũy là +353.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ZKFair phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZKFair thành một số loại tiền fiat khác.
ZKFair đến USD
1 ZKF thành $ 0.0006830 USD
ZKFair đến GBP
1 ZKF thành £ 0.0005362 GBP
ZKFair đến EUR
1 ZKF thành € 0.0006435 EUR
ZKFair đến KRW
1 ZKF thành ₩ 0.9628 KRW
ZKFair đến CAD
1 ZKF thành $ 0.0009526 CAD
ZKFair đến AUD
1 ZKF thành $ 0.001047 AUD
ZKFair đến JPY
1 ZKF thành ¥ 0.1058 JPY
ZKFair đến BRL
1 ZKF thành R$ 0.003926 BRL
ZKFair đến CNY
1 ZKF thành ¥ 0.004945 CNY
ZKFair đến TWD
1 ZKF thành NT$ 0.02215 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZKFair.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,223,583.96 ISK
EGO đến ISK
1 EGO thành kr 4.05 ISK
RabBitcoin đến ISK
1 RBTC thành kr 0.002282 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 53 ISK
Cronos đến ISK
1 CRO thành kr 24.61 ISK
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 77.18 ISK
Worldcoin đến ISK
1 WLD thành kr 329.52 ISK
X Empire đến ISK
1 X thành kr 0.04004 ISK
Render đến ISK
1 RENDER thành kr 966.45 ISK
Act I : The AI Prophecy đến ISK
1 ACT thành kr 80.69 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ZKFair và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ZKFair và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ZKFair theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.